--

buồng lái

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buồng lái

+  

  • Steering bridge, steering room, cab
    • buồng lái xuồng máy
      a motor-boat steering room
    • buồng lái máy xúc
      a bulldozer cab
Lượt xem: 604